Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn đắp bề mặt cứng Nikko HMN |
Que hàn đắp bề mặt cứng Nikko HMN
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HMN
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.13 EFeMn-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251, DFMA-200-B
-
Kích thước Que : 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Chiều dài que : 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.6%; Si: 0.6%; Mn: 16%; P: 0.02 %; S: 0.02 %; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng HV: 460-510
-
Độ cứng HRC: 46-49
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-850 |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-850
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-850
-
Kích thước Que : 3.2 mm, 4.0m, 5.0mm
-
Chiều dài que : 350mm, 400mm, 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 4.5%; Mn: 0.8%;Si: 0.8%; Cr: 35%; Mo: 0.6%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng Hàn Lớp 1: 48-54 HRC
-
Độ cứng Hàn Lớp 2: 54-58 HRC
-
Độ cứng Hàn Lớp 3: 56-60 HRC
-
Nguồn hàn: AC và DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-700 |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-700
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-700
-
Kích thước Que : 2.6mm, 3.2 mm, 4.0m, 5.0mm
-
Chiều dài que : 300mm,350mm, 400mm, 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 3.5%; Mn: 1.2%;Si: 1.0%; Cr: 24%, Mo: 0.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng Hàn Lớp 1: 45-50 HRC, 450-500 HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 2: 54-58 HRC, 600-660HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 3: 56-60 HRC, 620 - 700HV
-
Nguồn hàn: AC và DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-800 |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-800
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-800
-
Kích thước Que : 3.2 mm, 4.0m, 5.0mm
-
Chiều dài que : 350mm, 400mm, 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 3.8%; Mn: 1.2%;Si: 1.0%; Cr: 28%, Mo: 0.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng Hàn Lớp 1: 45-50 HRC, 450-520 HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 2: 54-58 HRC, 580-660HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 3: 56-60 HRC, 620 - 700HV
-
Nguồn hàn: AC và DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-250 |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-250
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-250
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251
-
Kích thước: 3.2mm; 4.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.2%; Si: 0.3%; Mn: 0.6%; S: 0.02%; P: 0.02%; Cr: 1.0%; Mo: 5.0%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 300-350
-
Độ cứng( HRC): 20 - 30
-
Nguồn hàn: AC/DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-900 |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-900
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-900
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251
-
Kích thước: 3.2mm; 4.0mm
-
Chiêu dài: 350mm; 400mmm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 4.3%; Si: 0.7%; Mn: 0.8%; Mo: 0.4%; Cr: 37%; Mo: 0.4%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 620 - 700
-
Độ cứng( HRC): 56 - 60
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-950 |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-950
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-950
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251
-
Kích thước: 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Chiêu dài: 350mm; 400mmm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 4.0%; Si: 1.8%; Mn: 0.%;Cr: 50%; Mo: 0.6%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 620 - 740
-
Độ cứng( HRC): 56 - 62
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que Hàn chống mài mòn Nikko HV-350B |
Que Hàn chống mài mòn Nikko HV-350B
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-350B
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555 E1-UM-350-GP
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251 DF2A-350R
-
Kích thước: 3.2mmx350mm; 4.0mmx400mm và 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.2%; Si: 0.4%; Mn: 1.3%;S: 0.02%;P:0.02%; Cr: 2.2%; Mo: 0.1%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HRC): 30-40
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV 0°C J(kgf-m): -(-℃ )
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
Que Hàn chống mài mòn Nikko HV-450 |
Que Hàn chống mài mòn Nikko HV-450
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-450
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.13 EFe2
-
Châu Âu EN: DIN 8555 E1-UM-45-GP
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251 DF2A-450-R
-
-
Kích thước: 3.2mmx350mm; 4.0mmx400mm và 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.25%; Si: 0.3%; Mn: 0.6%;S: 0.02%;P:0.02%; Cr: 2.2%; Mo: 0.4%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HRC): 40-48
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV 0°C J(kgf-m): -(-℃ )
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com